Ablenkblech /nt/KT_LẠNH/
[EN] deflector plate
[VI] tấm làm lệch
Ablenkblech /nt/VTHK/
[EN] deflector
[VI] tấm làm lệch
Ablenkplatte /f/Đ_TỬ, TV/
[EN] deflection plate
[VI] tấm làm lệch (bẫy ion...)
Ablenkplatte /f/KT_LẠNH/
[EN] deflector plate
[VI] tấm làm lệch
Ablenkplatte /f/DHV_TRỤ, VLB_XẠ/
[EN] deflection plate
[VI] tấm làm lệch (tàu vũ trụ, hạt)