TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực làm lệch

bộ làm lệch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái làm lệch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực làm lệch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cực làm lệch

deflector

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

cực làm lệch

Abweiser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Deflektor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

cực làm lệch

déflecteur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deflektor /[de'flektor], der; -s, ...oren/

(Kerntechnik) bộ làm lệch; cái làm lệch; cực làm lệch;

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

deflector

[DE] Abweiser

[VI] (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch

[FR] déflecteur