TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abweiser

bộ làm lệch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cái làm lệch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cực làm lệch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ hưởng luồng phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dê chắn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu rẽ sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận chống giật .-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ chông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bờ kè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abweiser

deflector

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

jet deflector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deflector arm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cable guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curbing roll

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abweiser

Abweiser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seilleitrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abweiser

déflecteur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

déviateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guide-câble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rouleau de renvoi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rouleau tourneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abweiser /der; -s, -/

(Bauw ) trụ chông (Prellstein);

Abweiser /der; -s, -/

(Wasserbau) dê; kè; bờ kè;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abweiser /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abweiser

[EN] deflector arm

[FR] déviateur

Abweiser,Seilleitrolle /SCIENCE/

[DE] Abweiser; Seilleitrolle

[EN] cable guide; curbing roll

[FR] guide-câble; rouleau de renvoi; rouleau tourneur

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abweiser /m - s, =/

1. [cái] dê chắn sóng, đầu rẽ sóng; 2. bộ phận chống giật (của đại bác).-

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abweiser /m/DHV_TRỤ/

[EN] jet deflector

[VI] bộ hưởng luồng phun (tàu vũ trụ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abweiser

deflector

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

deflector

[DE] Abweiser

[VI] (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch

[FR] déflecteur