TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dê

dê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bờ kè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáy mỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
con dê

con dê

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
dê .

Dê .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
con dê .

Con dê .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
dê .

dê .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con dê cái

con dê cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

con dê

goat

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
dê .

Goat

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
con dê .

Ram

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
dê

foundation bottom

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

con dê

Ziege

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
dê

Damm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Deich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abweiser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dê .

Hippe I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con dê cái

Hippe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier gibt es Ziegenmilch, aber wo gibt es Lorbeer?

Chỗ này có sữa dê, còn đâu có lá nguyệt quế?

»Ich sehe eine Ziege, die hinter einem finster dreinschauenden Mann herrennt.« »Du hast einen Sinn fürs Praktische, Michele.« Einstein starrt in die Wolken, denkt aber an sein Projekt.

Einstein hỏi. "Tớ thấy một con dê đuổi theo một gã mặt mũi đang nhăn nhó." "Cậu đúng là một anh chàng thực tế". Einstein nhìn đăm đăm vào đám mây, nhưng lại nghĩ đến dự án của mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here is goat’s milk, but where is sassafras?

Chỗ này có sữa dê, còn đâu có lá nguyệt quế?

“I see a goat chasing a man who is frowning.”

“Tớ thấy một con dê đuổi theo một gã mặt mũi đang nhăn nhó.”

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

foundation bottom

đáy mỏng; dê

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abweiser /der; -s, -/

(Wasserbau) dê; kè; bờ kè;

Hippe /die; -, -n/

con dê cái (Ziege);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hippe I /f =, -n/

con] dê (Capra).

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Goat

Dê (tiêu biểu cho kẻ hư mất).

Ram

Con dê (Tiêu biểu sự hi sinh và chiến thắng).

Từ điển tiếng việt

dê

- 1 I d. Động vật nhai lại, sừng rỗng, cong quặp về phía sau, cằm có túm lông làm thành râu, nuôi để lấy sữa, ăn thịt. Chăn dê. Sữa dê.< br> - II t. (thgt.). (Đàn ông) đa dâm. Anh chàng rất . Có máu dê.< br> - 2 đg. (ph.). Rê. Dê thóc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dê

1) (dộng) Ziegenbock m, Ziege f; dê cái Ziege f; dê dực Ziegenbock m, Bock m; dê con Zicklein n; Zickel n; dê dực già alter Bock m; dê rừng Steinbock m;

2) (ngb) dê cụ Lüstling m, Genusmensch m

dê

1) Damm m, Deich m; däp dê einen Damm bauen;

2) (dể khâu vá) Fingerhut m

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con dê

[DE] Ziege

[EN] goat

[VI] con dê