TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

goat

con dê

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Dê .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

goat

goat

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

goat

Ziege

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

goat

chèvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I see a goat chasing a man who is frowning.”

“Tớ thấy một con dê đuổi theo một gã mặt mũi đang nhăn nhó.”

A week from this moment on the terrace, the same man begins acting the goat, insulting everyone, wearing smelly clothes, stingy with money, allowing no one to come to his apartment on Laupenstrasse.

Một tuần sau đó người đàn ông bắt đàu làm nhiều trò lẩm cẩm cái sân nọ. Hắn khiến mọi người bực mình, áo quần hôi rình, bủn xỉn, không cho ai vào căn hộ của hắn ở Laupenstrasse.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

goat /AGRI/

[DE] Ziege

[EN] goat

[FR] chèvre

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Goat

Dê (tiêu biểu cho kẻ hư mất).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

goat

[DE] Ziege

[EN] goat

[VI] con dê