Việt
con dê
Dê .
Anh
goat
Đức
Ziege
Pháp
chèvre
“I see a goat chasing a man who is frowning.”
“Tớ thấy một con dê đuổi theo một gã mặt mũi đang nhăn nhó.”
A week from this moment on the terrace, the same man begins acting the goat, insulting everyone, wearing smelly clothes, stingy with money, allowing no one to come to his apartment on Laupenstrasse.
Một tuần sau đó người đàn ông bắt đàu làm nhiều trò lẩm cẩm cái sân nọ. Hắn khiến mọi người bực mình, áo quần hôi rình, bủn xỉn, không cho ai vào căn hộ của hắn ở Laupenstrasse.
goat /AGRI/
[DE] Ziege
[EN] goat
[FR] chèvre
Goat
Dê (tiêu biểu cho kẻ hư mất).
[VI] con dê