Việt
dê chắn sóng
đầu rẽ sóng
bộ phận chống giật .-
Đức
Abweiser
Abweiser /m - s, =/
1. [cái] dê chắn sóng, đầu rẽ sóng; 2. bộ phận chống giật (của đại bác).-