TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deflection yoke

bộ lái tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ làm lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deflection yoke

deflection yoke

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scanning yoke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deflection unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

deflection yoke

Ablenkjoch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablenkeinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deflection yoke

bloc de déflexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloc de déviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collet de déviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déflecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ensemble de déviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité de déviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deflection unit,deflection yoke /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ablenkeinheit; Ablenkjoch

[EN] deflection unit; deflection yoke

[FR] bloc de déflexion; bloc de déviation; collet de déviation; déflecteur; ensemble de déviation; unité de déviation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablenkjoch /nt/Đ_TỬ/

[EN] deflection yoke

[VI] bộ lái tia, bộ làm lệch (ống tia điện tử)

Ablenkjoch /nt/TV/

[EN] deflection yoke, scanning yoke

[VI] bộ quét, bộ lái tia

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

deflection yoke

bộ lái tia, bộ làm lệch Tồ hợp một hoặc nhiều nam châm điện đặt quanh cồ ống tia điện tử đề tạo ra từ trường làm lệch một hoặc nhiều chùm điện tử. Còn gọi là scanning yoke; yoke.