Việt
bộ lái tia
bộ làm lệch
bộ quét
Anh
deflection yoke
scanning yoke
deflection unit
Đức
Ablenkjoch
Ablenkeinheit
Pháp
bloc de déflexion
bloc de déviation
collet de déviation
déflecteur
ensemble de déviation
unité de déviation
deflection unit,deflection yoke /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ablenkeinheit; Ablenkjoch
[EN] deflection unit; deflection yoke
[FR] bloc de déflexion; bloc de déviation; collet de déviation; déflecteur; ensemble de déviation; unité de déviation
Ablenkjoch /nt/Đ_TỬ/
[EN] deflection yoke
[VI] bộ lái tia, bộ làm lệch (ống tia điện tử)
Ablenkjoch /nt/TV/
[EN] deflection yoke, scanning yoke
[VI] bộ quét, bộ lái tia
bộ lái tia, bộ làm lệch Tồ hợp một hoặc nhiều nam châm điện đặt quanh cồ ống tia điện tử đề tạo ra từ trường làm lệch một hoặc nhiều chùm điện tử. Còn gọi là scanning yoke; yoke.