Scanner /m/IN, Đ_TỬ/
[EN] scanner
[VI] bộ quét
Scanner /m/Đ_KHIỂN, VLB_XẠ/
[EN] scanner
[VI] bộ quét
Abtaster /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] scanner
[VI] bộ quét
Abtaster /m/T_BỊ, Đ_KHIỂN, VLB_XẠ/
[EN] scanner
[VI] bộ quét
Eingabemultiplexer /m/V_THÔNG/
[EN] scanner
[VI] bộ quét (xử lý dữ liệu)
Bildabtaster /m/M_TÍNH/
[EN] scanner
[VI] scanơ, bộ quét
Bildabtastgerät /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] scanner
[VI] scanơ, bộ quét
Radarantenne /f/VTHK/
[EN] scanner
[VI] bộ quét, máy quét
Abtaster /m/M_TÍNH/
[EN] sampler, scanner
[VI] bộ lấy mẫu, bộ quét
Abtaster /m/V_THÔNG/
[EN] sampler, scanner
[VI] bộ lấy mẫu, bộ quét
Abtastgerät /nt/M_TÍNH/
[EN] scanner, scanning device
[VI] bộ quét, dụng cụ quét
Ablenkjoch /nt/TV/
[EN] deflection yoke, scanning yoke
[VI] bộ quét, bộ lái tia
Scanner /m/TV/
[EN] optical scanning device, scanner
[VI] thiết bị quét quang, bộ quét
Abtastglied /nt/T_BỊ/
[EN] sampling element, scanner
[VI] phần tử lấy mẫu, bộ quét
Bildabtaster /m/V_THÔNG/
[EN] image analyser (Anh), image analyzer (Mỹ), scanner
[VI] bộ phân tích ảnh, scanơ, bộ quét
Scanner /m/M_TÍNH/
[EN] optical scanner, scanner, scanning device
[VI] bộ quét quang, bộ quét, thiết bị quét