Việt
phần tử lấy mẫu
bộ quét
Anh
sampling element
scanner
sampler
Đức
Abtastelement
Abtastglied
Abtaster
Pháp
échantillonneur
sampler,sampling element /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abtaster
[EN] sampler; sampling element
[FR] échantillonneur
Abtastelement /nt/T_BỊ/
[EN] sampling element
[VI] phần tử lấy mẫu
Abtastglied /nt/T_BỊ/
[EN] sampling element, scanner
[VI] phần tử lấy mẫu, bộ quét