Việt
dụng cụ lấy mẫu
bộ lấy mẫu
máy lấy mẫu
bộ lây mâu
ống thu mẫu
bộ quét
batomet
mạch lấy mẫu
xib. ngưười lấy mẫu
máy sản xuất mẫu
thiết bị lấy mẫu
người lấy mẫu
ống lấy mẫu đất
Anh
sampler
scanner
shape
sampling instrument
sampling apparatus
sampling element
drive pipe
sample tube
soil sampler
mechanical sampler
sampling machine
Đức
Probenehmer
Sampler
Abtaster
Abtastschaltung
Abfrageschalter
Prober
Probenentnahmegerät
Probenahmegerät
Messprobensammler
Pháp
échantillonneur
sampler /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Messprobensammler
[EN] sampler
[FR] échantillonneur
sampler,sampling element /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abtaster
[EN] sampler; sampling element
dụng cụ lấy mẫu, bộ lấy mẫu, người lấy mẫu
[VI] máy sản xuất mẫu,
Probenahmegerät,Probenehmer
[EN] sampling instrument, sampler
[VI] dụng cụ lấy mẫu,
Probenehmer,Probenahmegerät
[EN] sampler, sampling apparatus
[VI] thiết bị lấy mẫu,
sampler, shape
drive pipe, sample tube, sampler, soil sampler
mechanical sampler, sampler, sampling machine
Probenehmer, Probenentnahmegerät
dụng cụ lấy mẫu, cái lấy mẫu bottom ~ dụng cụ lấy mẫu đáy pipe ore ~ ống lấy mẫu quặng plankton ~ lưới lấy mẫu sinh vật nổi raindrop ~ dụng cụ gom hạt mưa sediment ~ dụng cụ lấy mẫu trầm tích silt ~ dụng cụ lấy mẫu cát bùn snow ~ cái đo tuyết soil ~ (cái) khoan lấy mẫu đất surface ~ ống lấy nước tầng mặt suspension load ~ dụng cụ lấy mẫu cát bùn lơ lửng vibrating ~ dụng cụ rung (để) lấy mẫu water ~ ống lấy nước, batomet
Sampler /m/M_TÍNH/
[VI] bộ lấy mẫu
Abtaster /m/TV/
Abtastschaltung /f/V_THÔNG/
Abfrageschalter /m/M_TÍNH/
Probenehmer /m/M_TÍNH/
Prober /m/THAN/
[VI] dụng cụ lấy mẫu, ống thu mẫu
Abtaster /m/M_TÍNH/
[EN] sampler, scanner
[VI] bộ lấy mẫu, bộ quét
Abtaster /m/V_THÔNG/
Dụng cụ lấy mẫu
bộ lấy mẫu, dụng cụ lấy mẫu