Việt
dụng cụ lấy mẫu
thiết bị lấy mẫu
Anh
sampling instrument
sampler
sampling apparatus
Đức
Probenahmegerät
Probenehmer
Probenahmegerät,Probenehmer
[EN] sampling instrument, sampler
[VI] dụng cụ lấy mẫu,
Probenehmer,Probenahmegerät
[EN] sampler, sampling apparatus
[VI] thiết bị lấy mẫu,