Việt
thiết bị lấy mẫu
dưđng
mẫu
Anh
sampling equipment
sampling apparatus
sampling device
sample taker
calibration equipment
sampling
sampler
sampling unit
samplee
Đức
Entnahmevorrichtung
Probenehmer
Probenahmegerät
Auswahleinheit
Ausrüstung zur Probenentnahme
dưđng, mẫu; thiết bị lấy mẫu
Auswahleinheit /f/CH_LƯỢNG/
[EN] sampling unit
[VI] thiết bị lấy mẫu
Ausrüstung zur Probenentnahme /f/KTV_LIỆU/
[EN] sampling equipment
Probenehmer,Probenahmegerät
[EN] sampler, sampling apparatus
[VI] thiết bị lấy mẫu,
sample taker /hóa học & vật liệu/
calibration equipment /hóa học & vật liệu/
sampling /hóa học & vật liệu/
calibration equipment, sample taker