TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị lấy mẫu

thiết bị lấy mẫu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dưđng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mẫu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thiết bị lấy mẫu

sampling equipment

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sampling apparatus

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sampling device

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sample taker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sample taker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sampler

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sampling unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

samplee

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thiết bị lấy mẫu

Entnahmevorrichtung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Probenehmer

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Probenahmegerät

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Auswahleinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrüstung zur Probenentnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

samplee

dưđng, mẫu; thiết bị lấy mẫu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswahleinheit /f/CH_LƯỢNG/

[EN] sampling unit

[VI] thiết bị lấy mẫu

Ausrüstung zur Probenentnahme /f/KTV_LIỆU/

[EN] sampling equipment

[VI] thiết bị lấy mẫu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sampling device

thiết bị lấy mẫu

sampling equipment

thiết bị lấy mẫu

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Probenehmer,Probenahmegerät

[EN] sampler, sampling apparatus

[VI] thiết bị lấy mẫu,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sample taker /hóa học & vật liệu/

thiết bị lấy mẫu

 calibration equipment /hóa học & vật liệu/

thiết bị lấy mẫu

 sampling /hóa học & vật liệu/

thiết bị lấy mẫu

 calibration equipment, sample taker

thiết bị lấy mẫu

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Entnahmevorrichtung

[VI] thiết bị lấy mẫu

[EN] sampling equipment

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sampling apparatus

thiết bị lấy mẫu

sampling device

thiết bị lấy mẫu