sampling /điện/
việc lấy mẫu
sampling
sự lấy mẫu đất
sampling /xây dựng/
sự lấy mẫu đất
sampling /cơ khí & công trình/
sự lấy mẫu thử
sampling /hóa học & vật liệu/
thiết bị lấy mẫu
sampling /điện/
cách lấy mẫu
sampling /cơ khí & công trình/
sự phân tích mẫu
pattern analysis, sampling /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự phân tích mẫu
sample outlet, sampling
sự lấy mẫu ra