TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

batomet

batomet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy đo sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ lấy mẫu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

batomet

bathometer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sampler

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bathometer

batomet, máy đo sâu

sampler

dụng cụ lấy mẫu, cái lấy mẫu bottom ~ dụng cụ lấy mẫu đáy pipe ore ~ ống lấy mẫu quặng plankton ~ lưới lấy mẫu sinh vật nổi raindrop ~ dụng cụ gom hạt mưa sediment ~ dụng cụ lấy mẫu trầm tích silt ~ dụng cụ lấy mẫu cát bùn snow ~ cái đo tuyết soil ~ (cái) khoan lấy mẫu đất surface ~ ống lấy nước tầng mặt suspension load ~ dụng cụ lấy mẫu cát bùn lơ lửng vibrating ~ dụng cụ rung (để) lấy mẫu water ~ ống lấy nước, batomet