bathometer
batomet, máy đo sâu
sampler
dụng cụ lấy mẫu, cái lấy mẫu bottom ~ dụng cụ lấy mẫu đáy pipe ore ~ ống lấy mẫu quặng plankton ~ lưới lấy mẫu sinh vật nổi raindrop ~ dụng cụ gom hạt mưa sediment ~ dụng cụ lấy mẫu trầm tích silt ~ dụng cụ lấy mẫu cát bùn snow ~ cái đo tuyết soil ~ (cái) khoan lấy mẫu đất surface ~ ống lấy nước tầng mặt suspension load ~ dụng cụ lấy mẫu cát bùn lơ lửng vibrating ~ dụng cụ rung (để) lấy mẫu water ~ ống lấy nước, batomet