bathometer /hóa học & vật liệu/
máy đo sâu
depth finder /hóa học & vật liệu/
máy đo sâu
depth record /hóa học & vật liệu/
máy đo sâu
depth recorder /hóa học & vật liệu/
máy đo sâu
fathometer /hóa học & vật liệu/
máy đo sâu
lead /hóa học & vật liệu/
máy đo sâu
bathometer /hóa học & vật liệu/
máy đo sâu (nước)
bathometer
máy đo sâu
bathometer, depth finder, depth record, depth recorder, fathometer, lead
máy đo sâu (nước)
bathometer /xây dựng/
máy đo sâu (nước)