Việt
dụng cụ lấy mẫu nước
máy đo sâu
Anh
water sampler
sampling device
sampling instrument
sampling tool
bathometer
Đức
Wasserprobe-Entnahmevorrichtung
dụng cụ lấy mẫu nước; máy đo sâu
water sampler, sampling device, sampling instrument, sampling tool
water sampler /vật lý/
Wasserprobe-Entnahmevorrichtung /f/PTN/
[EN] water sampler
[VI] dụng cụ lấy mẫu nước