TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ lấy mẫu nước

dụng cụ lấy mẫu nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy đo sâu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

dụng cụ lấy mẫu nước

water sampler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampling device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampling instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampling tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bathometer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

dụng cụ lấy mẫu nước

Wasserprobe-Entnahmevorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bathometer

dụng cụ lấy mẫu nước; máy đo sâu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water sampler

dụng cụ lấy mẫu nước

 water sampler

dụng cụ lấy mẫu nước

water sampler, sampling device, sampling instrument, sampling tool

dụng cụ lấy mẫu nước

 water sampler /vật lý/

dụng cụ lấy mẫu nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserprobe-Entnahmevorrichtung /f/PTN/

[EN] water sampler

[VI] dụng cụ lấy mẫu nước