Sampler /m/M_TÍNH/
[EN] sampler
[VI] bộ lấy mẫu
Abtaster /m/TV/
[EN] sampler
[VI] bộ lấy mẫu
Abtastschaltung /f/V_THÔNG/
[EN] sampler
[VI] bộ lấy mẫu
Abfrageschalter /m/M_TÍNH/
[EN] sampler
[VI] bộ lấy mẫu
Probenehmer /m/M_TÍNH/
[EN] sampler
[VI] bộ lấy mẫu
Abtaster /m/M_TÍNH/
[EN] sampler, scanner
[VI] bộ lấy mẫu, bộ quét
Abtaster /m/V_THÔNG/
[EN] sampler, scanner
[VI] bộ lấy mẫu, bộ quét