Việt
dụng cụ lấy mẫu
ống thu mẫu
Anh
sampler
prober
Đức
Prober
Prüfsonde
Pháp
sondeur
Prober,Prüfsonde /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Prober; Prüfsonde
[EN] prober
[FR] sondeur
Prober /m/THAN/
[EN] sampler
[VI] dụng cụ lấy mẫu, ống thu mẫu