TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shape

tạo ra hình dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch lấy mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình hóa việc nhận dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ đường viền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạng loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cắt ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng chứa mô hình treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shape

 shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pattern recognition programming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outline view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross sectional view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traverse line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverted pattern accumulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 template

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 template or templet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 templet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shape /ô tô/

tạo ra hình dạng

 shape /xây dựng/

tạo ra hình dạng

 shape /cơ khí & công trình/

cắt răng (máy bào răng)

 shape

nặn

 shape /cơ khí & công trình/

tạo hình

sampler, shape

mạch lấy mẫu

pattern recognition programming, quantic, shape

chương trình hóa việc nhận dạng

outline, outline view, path, shape

vẽ đường viền

range, rate, series, shape, sort

hạng loại

cross sectional view, shape, shear surface, traverse line

mặt cắt ngang

inverted pattern accumulator, sampler, shape, structure, style, template, template or templet, templet, type

vùng chứa mô hình treo