shape /ô tô/
tạo ra hình dạng
shape /xây dựng/
tạo ra hình dạng
shape /cơ khí & công trình/
cắt răng (máy bào răng)
shape
nặn
shape /cơ khí & công trình/
tạo hình
sampler, shape
mạch lấy mẫu
pattern recognition programming, quantic, shape
chương trình hóa việc nhận dạng
outline, outline view, path, shape
vẽ đường viền
range, rate, series, shape, sort
hạng loại
cross sectional view, shape, shear surface, traverse line
mặt cắt ngang
inverted pattern accumulator, sampler, shape, structure, style, template, template or templet, templet, type
vùng chứa mô hình treo