rate /đo lường & điều khiển/
tỷ lệ (tương đối)
rate
sự tiêu thụ (nước)
rate /cơ khí & công trình/
giá cước
rate
lượng tiêu thụ
rate /y học/
tỷ số, tỷ lệ, tỷ suất, tốc độ
rate /xây dựng/
tỷ suất
rate /cơ khí & công trình/
ước lượng...
rate
vận tốc
rate /toán & tin/
xác định kích thước
rate /hóa học & vật liệu/
suất, hạng
rack, rate
giá để sách