Việt
giá cước
biểu giá
lệ phí
hội phí
cước phí
Anh
tariff
rate
Đức
Gebühr
Tarif
Gebuhr
Tarif (Tarifpreis)
Biểu giá (giá cước phí)
Gebuhr /[ga'by:r], die; -, -en/
lệ phí; hội phí; giá cước; cước phí;
rate /cơ khí & công trình/
giá cước, biểu giá
tariff /toán & tin/
Gebühr f; Tarif m