tariff /điện lạnh/
biểu giá (điện)
tariff /giao thông & vận tải/
biểu thuế quan
tariff /hóa học & vật liệu/
biểu thuế quan
tariff /toán & tin/
giá cước, biểu giá
tariff
biểu thuế quan
price list, tariff
biểu giá
rigid support, tariff
giá cứng
price list, rate table, table of prices, tariff
bảng giá
call charge rate, charging rate, tariff, tariff charging rate, tariff rate
cước phí cuộc gọi