tariflich /a u adv/
thuộc] biểu giá, thuế suất, biểu lương.
tarifmäßig /a/
theo] biểu giá, biểu suất, thuế biểu, thang lương.
Tarif /m -s, -e/
1. biểu giá, biểu suất, bảng giá, biểu giá cưỏc; 2. thuế biểu, thuế suất; 3. định suất; 4. biểu lương, thang lương.