Việt
biểu giá
biểu suất
thuế biểu
thang lương.
bảng giá
biểu giá cưỏc
thuế suất
định suất
biểu lương
Đức
tarifmäßig
Tarif
tarifmäßig /a/
theo] biểu giá, biểu suất, thuế biểu, thang lương.
Tarif /m -s, -e/
1. biểu giá, biểu suất, bảng giá, biểu giá cưỏc; 2. thuế biểu, thuế suất; 3. định suất; 4. biểu lương, thang lương.