Việt
biểu giá
cước phí
biểu suất
bảng giá
biểu giá cưỏc
thuế biểu
thuế suất
định suất
biểu lương
thang lương.
Anh
tariff
charge rate
Đức
Tarif
Pháp
tarif
Tarif /m -s, -e/
1. biểu giá, biểu suất, bảng giá, biểu giá cưỏc; 2. thuế biểu, thuế suất; 3. định suất; 4. biểu lương, thang lương.
Tarif /IT-TECH/
[DE] Tarif
[EN] tariff
[FR] tarif
[VI] biểu giá
Tarif /m/V_THÔNG/
[EN] charge rate, tariff
[VI] cước phí