tarif
tarif [taRif] n. m. Bảng giá, biểu thuế, thuế suất. Tarif douanier: Biểu thuế hái quan. Billet à tarif réduit: Vé giảm giá. Fournisseur qui relève ses tarifs: Nguòi bán hàng nâng giá bán. > Tarif de responsabilité: Mức cao nhất mà Cữ quan bảo hiểm xã hội trả cho người dưpc bảo hiểm.