Preisliste /f =, -n/
bảng giá, giá biểu; Preis
Prospekt /m -(e)s,/
1. viễn cảnh; cảnh, toàn cảnh; 2. [tò] giáy quảng cáo, cáo bạch, bảng giá, giá biểu; 3. đại lộ.
Tarif /m -s, -e/
1. biểu giá, biểu suất, bảng giá, biểu giá cưỏc; 2. thuế biểu, thuế suất; 3. định suất; 4. biểu lương, thang lương.