Việt
cáo bạch
-e
viễn cảnh
giáy quảng cáo
bảng giá
giá biểu
đại lộ.
Đức
Prospekt
Erklärung
Bekanntmachung
Mitteilung
Anzeige
Prospekt /m -(e)s,/
1. viễn cảnh; cảnh, toàn cảnh; 2. [tò] giáy quảng cáo, cáo bạch, bảng giá, giá biểu; 3. đại lộ.
Prospekt m, Erklärung f, Bekanntmachung f; Mitteilung f; Anzeige f