Zukunftsperspektive /die/
viễn cảnh;
Szenario /[stse'na:rio], das; -s, -s/
(Fachspr ) viễn cảnh;
Szenarium /das; -s, ...ien/
(Fachspr ) viễn cảnh;
Ausblick /der; -[e]s, -e/
viễn cảnh;
phong cảnh;
quang cảnh (Aussicht);
fluchtig /(Adj.) (veraltet)/
(theo phép) phôi cảnh;
viễn cảnh;
viễn tượng;
perspektivisch /(Adj.)/
(thuộc) viễn cảnh;
triển vọng;
có tiền đồ;
Aussicht /die; -, -en/
triển vọng tương lai;
viễn cảnh;
vận hội;
cơ hội (Perspek- tive);
có triển vọng đạt được điều gì, có tương lai tốt : Aussicht auf etw. haben cố lợi thế, có thể tính đến, có thể hy vọng đạt được điều gì : etw. in Aussicht haben dự kiến, chuẩn bị (ai, vật gì) cho một chức vụ (một công việc) : jmdn., etw. für etw. in Aussicht nehmen cố hứa hẹn, đang được chờ đợi : in Aussicht stehen hứa hẹn với ai điều gì. : jmdm. etw. in Aussicht stellen
Perspektive /[perspek'ti:va], die; -, -n/
(bildungsspr ) viễn cảnh;
viễn tượng;
triển vọng;
tương lai;
tiền đồ;
Fernsicht /die/
viễn cảnh;
triển vọng;
nhãn quan;
tầm mắt;
tầm hiểu biết;