Việt
trạm quan sát
triển vọng
viễn cảnh
quan điểm
cách nhìn
cảnh
đài thiên văn
đài khí tượng
Anh
outlook
observation post
lookout
Đức
Ausguck
Beobachtungsstation
Beobachtungsstation /die (Med., Met., Asưon.)/
trạm quan sát; đài thiên văn; đài khí tượng;
Ausguck /m/VT_THUỶ/
[EN] lookout
[VI] trạm quan sát (cho hoa tiêu)
triển vọng, viễn cảnh, quan điểm, cách nhìn, cảnh, trạm quan sát
outlook /xây dựng/