Việt
chòi canh
vọng gác
trạm quan sát
đài quan sát trên tàu thủy
thủy thủ trực canh trên đài quan sát
Anh
lookout
Đức
Ausguck
Ausguck /der; -[e]s, -e/
(ugs ) chòi canh; vọng gác;
(Seemannsspr ) đài quan sát trên tàu thủy;
(Seemannsspr ) thủy thủ trực canh trên đài quan sát;
Ausguck /m -(e)s, -e/
chòi canh, vọng gác;
Ausguck /m/VT_THUỶ/
[EN] lookout
[VI] trạm quan sát (cho hoa tiêu)