TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chòi canh

chòi canh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọng gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháp canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đài quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đài quan trắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọng gác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điếm gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điém canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài thiên văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài khí tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòi quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chòi canh

Ausguck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lugaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schilderhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Söller

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wartet =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Warte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WartesaalWartturm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luginsland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Observatorium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lugaus /der; -, - (landsch.)/

chòi canh; vọng gác (Aussichtsturm);

Ausguck /der; -[e]s, -e/

(ugs ) chòi canh; vọng gác;

Warte /[’varta], die; -, -n/

tháp canh; chòi canh;

WartesaalWartturm /der/

tháp canh; chòi canh;

Schilderhaus /das/

điểm gác; chòi canh;

Luginsland /der; -[e]s, -e (veraltend)/

chòi quan sát; chòi canh; tháp canh (Wachturm);

Observatorium /[opzerva'to:rium], das; -s, ...ien/

đài quan sát; đài quan trắc; tháp canh; chòi canh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausguck /m -(e)s, -e/

chòi canh, vọng gác;

Lugaus /m =, =/

chòi canh, vọng gác.

Schilderhaus /n -es, -häuser/

điếm gác, chòi canh; Schilder

Söller /m-s, =/

bao lơn, ban công, chòi canh, tháp.

Wartet = /-n/

1. tháp canh, chòi canh, điém canh, điếm gác; 2. đài quan sát, đài quan trắc, đài thiên văn, dài khí tượng.

Từ điển tiếng việt

chòi canh

- dt. Chòi dựng lên để canh gác: dựng chòi canh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chòi canh

X. chòi