TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ban công

ban công

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồng gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao lơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng thượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòi canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng trưng bày tranh tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ban công

balcony

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 balcony

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ban công

Altan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Balkon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paradiesisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Söller

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Guckkasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paradies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An der Schifflaube steht ein Mann auf dem Balkon, den prüfenden Blick auf den rosafarbenen Himmel gerichtet.

Ở đường Schifflaube, một người đàn ông đứng trên ban công ngước mắt thăm dò bầu trời màu hồng nhạt.

Denn in jeder Stadt füllen sich spät nachts die menschenleeren Straßen und Balkone mit ihrem Stöhnen.

Bởi vì canh khuya, các phố xá và ban công trống trải của thành phố nào cũng đầy những tiếng thở than rên rỉ của họ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man stands on his balcony on Schifflaube, studies the pink sky.

Ở đường Schifflaube, một người đàn ông đứng trên ban công ngước mắt thăm dò bầu trời màu hồng nhạt.

For in each town, late at night, the vacant streets and balconies fill up with their moans.

Bởi vì canh khuya, các phố xá và ban công trống trải của thành phố nào cũng đầy những tiếng thở than rên rỉ của họ.

A man in a long leather coat stands on his fourthfloor balcony on Kramgasse overlooking the Zähringer Fountain and the white street below.

Ở Kramgasse có một người đàn ông mặc măng-tô da dài đứng trên ban công tầng bốn, phía dưới là cái hồ phun Zhinger và con đường trắng xóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein sonniger Balkon

một ban công tràn ngập ánh nắng-, auf den Balkon hinaustreten: bước ra ngoài ban công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Balkon /[bal’korj, bal'ko:n], der; -s, -s/

ban công; bao lơn;

một ban công tràn ngập ánh nắng-, auf den Balkon hinaustreten: bước ra ngoài ban công. : ein sonniger Balkon

Altan /[al'tarn], der; -[e]s, -e (Archit)/

ban công; bao lơn;

Paradies /[para'di:s], das; -es, -e/

(sân khấu) ban công; chuồng gà; tầng thượng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Altan /m -s, -e/

ban công, bao lơn.

Balkon /m - s, -e u- m -s, -s/

ban công, bao lơn.

paradiesisch /a/

thuộc] ban công, chuồng gà, tầng thượng.

Söller /m-s, =/

bao lơn, ban công, chòi canh, tháp.

Guckkasten /m -s, = u -kästen m -s, = u -kästen/

phòng trưng bày tranh tượng, hành lang, ban công; Guck

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balcony

ban công

Bậc thềm chạy từ chân tường ra được chống bằng các cột có tính trang trí và có rào chắn xung quanh.

A platform that projects from a wall, either inside or out, usually supported by pillars and enclosed by a railing.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

balcony

ban công

Từ điển tiếng việt

ban công

- ban-công dt. (Pháp: balcon) Phần nhô ra ngoài tầng gác, có lan can và có cửa thông vào phòng: Đứng trên ban-công nhìn xuống đường.