TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuồng gà

chuồng gà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng thượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuồng gà

 hen-coop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuồng gà

Hühnerstall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paradies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paradiesisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

paradiesisch /a/

thuộc] ban công, chuồng gà, tầng thượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HühnerStall /der/

chuồng gà;

Paradies /[para'di:s], das; -es, -e/

(sân khấu) ban công; chuồng gà; tầng thượng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hen-coop

chuồng gà

 hen-coop /xây dựng/

chuồng gà

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuồng gà

Hühnerstall m