TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paradies

vườn địa đàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niết bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi sông sung sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi lý tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn lý tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồng gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

paradies

Paradies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Paradies auf Erden haben

sống sung sướng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paradies /[para'di:s], das; -es, -e/

(o Pl ) (Rel ) vườn địa đàng; lạc viên (Garten Eden);

Paradies /[para'di:s], das; -es, -e/

thiên đường; niết bàn;

das Paradies auf Erden haben : sống sung sướng.

Paradies /[para'di:s], das; -es, -e/

nơi sông sung sướng; nơi lý tưởng; chôn lý tưởng;

Paradies /[para'di:s], das; -es, -e/

(sân khấu) ban công; chuồng gà; tầng thượng;