Việt
lạc viên
vườn địa đàng
1. Thiên đàng
thế ngoại đào nguyên 2. Vườn địa đàng
vườn Eden 3. Nơi an lạc
cực phúc.
Anh
paradise
Đức
Paradies
1. Thiên đàng, lạc viên, thế ngoại đào nguyên 2. (viết hoa) Vườn địa đàng, vườn Eden 3. Nơi an lạc, cực phúc.
Paradies /[para'di:s], das; -es, -e/
(o Pl ) (Rel ) vườn địa đàng; lạc viên (Garten Eden);
(tôn) Paradies n.