TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng thượng

tầng thượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng sát mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

boong tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

boong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò dọc vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò nối vỉa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gác thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gác trên cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồng gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu ban công cao nhất trong nhà hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tầng thượng .

thần Ôlimpi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núi Ôlimpi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gác trên cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng thượng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tầng thượng

 garret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overstorey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tầng thượng

Galerie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obergeschofi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dachraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dachgeschoss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ölwechsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paradies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tầng thượng .

Olýmp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das erste Deck

boong dưói, boong hạ;

das zweite Deck

boong giữa;

(nicht) aufDeck sein

cảm thấy (không) khỏe.

ötter des Olýmp s

các vị thần núi Ôlimpi; 2. gác trên cùng, tầng thượng (nhà hát).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dachgeschoss /das/

tầng thượng; gác thượng;

ölwechsel /der (Kfz-T.)/

(đùa) gác trên cùng; tầng thượng (nhà hát);

Paradies /[para'di:s], das; -es, -e/

(sân khấu) ban công; chuồng gà; tầng thượng;

Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/

(veraltend) tầng thượng; tầng trên; khu ban công cao nhất trong nhà hát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obergeschofi /n -sses, -sse/

tầng thượng, sân thượng;

Dachraum /m -(e)s, -räume/

tầng thượng, phòng sát mái; Dach

Deck /n -(e)s, -e u/

1. boong tàu, boong; das erste Deck boong dưói, boong hạ; das zweite Deck boong giữa; das dritte Deck boong trên, boong thượng; das Deck zur Eiche boong chỏ hàng; 2. tầng thượng (của xe chỏ khách); 3. (hàng không) cánh; ♦ (nicht) aufDeck sein cảm thấy (không) khỏe.

Olýmp /m -s/

1. (thần thoại) thần Ôlimpi, núi Ôlimpi; G ötter des Olýmp s các vị thần núi Ôlimpi; 2. gác trên cùng, tầng thượng (nhà hát).

Galerie /f =, -ríen/

1. hành lang, hào; 2. (nhà hát) tầng thượng, tầng trên; 3. (mỏ) lò dọc vỉa, lò bằng, lò nối vỉa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garret, overstorey /xây dựng/

tầng thượng