Việt
sân thượng
mái bằng
tầng thượng
bậc thềm
thềm đắt
thềm
sân hiên
sân gác
sân giỏi.
Anh
Terrace
flat roof
terrace
terrace roof
Đức
Dachgarten
Dachterrasse
Obergeschofi
Terrasse
Obergeschofi /n -sses, -sse/
tầng thượng, sân thượng;
Terrasse /í =, -n/
1. bậc thềm, thềm đắt, thềm; 2. sân thượng, sân hiên, sân gác, sân giỏi.
Dachgarten /der/
sân thượng (Dachterrasse);
Dachterrasse /die/
mái bằng; sân thượng;
flat roof, terrace, terrace roof
X. sân gác.