Việt
bậc thềm
thềm đắt
thềm
sân thượng
sân hiên
sân gác
sân giỏi.
Đức
Terrasse
Terrasse /í =, -n/
1. bậc thềm, thềm đắt, thềm; 2. sân thượng, sân hiên, sân gác, sân giỏi.