TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terrace

sân thượng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thềm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Bờ thoải

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

fill and fill ~ thềm trong stepped ~ thềm xếp thành tầng eustatic ~ thềm do biến đổi mực nước biển river ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stream ~ thềm sông shore ~ thềm ven bờ rock ~ thềm đá tectonic ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

structure ~ thềm kiến tạo ~ level mức thềm ~ scrarp vách th ề m

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ruộng bậc thang

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Anh

terrace

terrace

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

terrace

Terrasse

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bankett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

terrace

Terrasse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

gradin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TERRACE

Sán hiên Nguyên gốc để gọi các bãi đất phảng đáp cao để đì lại ở nơi đất dốc, dôi khi có hàng lan can bọc. nay để chi phăn sân bằng ở trước nhà; hành lang có mái hoặc ban công gắn với nhà; một dãy nhà xây trên bãi phảng cao và một vài dây nhà có phong cách đồng nhất.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Terrace

sân thượng

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Terrace

Ruộng bậc thang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terrace /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Bankett; Berme

[EN] terrace

[FR] gradin

terrace

[DE] Bankett; Berme

[EN] terrace

[FR] gradin

Lexikon xây dựng Anh-Đức

terrace

terrace

Terrasse

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

terrace

thềm ~ of bald mountain th ềm núi trọ c abrasion ~ thềm mài mòn aggradation ~ thềm tích tụ alluvial ~ thềm bồi tích altiplanation ~ thềm cao bench ~ thềm biển mài mòn coast ~ thềm bờ biển compound ~ thềm hỗn hợp continental-shore ~ thềm ven lục địa continuous ~ thềm liên tục cut ~ thềm cắt xẻ cyclic ~ thềm chu kỳ degradation ~ thềm phân rã erosional ~ thềm xâm thực face ~ thềm mặt (trước) fan ~ thềm hình quạt fault ~ thềm đứt gãy flood-plain ~ thềm bãi bồi fluvial ~ thềm sông fluvio-glacial ~ thềm băng thuỷ glacial ~ thềm sông băng gravel(-covered) ~ thềm (phủ) cuội intersected ~ thềm giao cắt kame ~ thềm kame ( ở đồi đá phiến và sét có phủ một lớp vỏ băng tích) lake(-shore) ~ thềm hồ landslip ~ thềm đất trượt lava ~ thềm dung nham littoral ~ thềm ven biển local ~ thềm ven biển low-tide ~ thềm triều thấp marginal ~ thềm rìa marine ~ thềm biển meander ~ thềm khúc uốn moraine ~ thềm băng tích nonpaired ~ thềm lẻ offshore beach ~ thềm bãi biển xa bờ river ~ thềm sông rock ~ thềm đá sea ~ thềm biển shore ~ thềm ven bờ shore face ~ thềm mặt bãi stream ~ thềm sông structural ~ thềm cấu trúc submarine ~ thềm dưới nước, thềm ngầm superimposed ~ thềm chồng swing ~ thềm nghiêng tectonic ~ thềm kiến tạo travertine ~ thềm travectin valley ~ thềm thung lũng wave-built ~ thềm do sóng cấu tạo wave-cut ~ thềm sóng vỗ mòn climatic ~ thềm khí hậu macthed ~ thềm đôi fill ~ thềm tích tụ bedrock ~ thềm đá gốc inner ~, fill and fill ~ thềm trong stepped ~ thềm xếp thành tầng eustatic ~ thềm do biến đổi mực nước biển river ~, stream ~ thềm sông shore ~ thềm ven bờ rock ~ thềm đá tectonic ~, structure ~ thềm kiến tạo ~ level mức thềm ~ scrarp vách th ề m

Tự điển Dầu Khí

terrace

o   thềm, bậc thềm

§   alluvial terrace : thềm bồi tích

§   built up terrace : thềm tích tụ

§   drift terrace : thềm băng thùy

§   erosion terrace : thềm xâm thực

§   matched terrace : thềm phù hợp

§   river terrace : thềm sông

§   rock terrace : thềm đá

§   strath terrace : bình nguyên được trẻ hóa

§   stream terrace : thềm sông, thềm do dòng chảy

§   structural terrace : thềm cấu trúc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Terrace

sân thượng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Terrace

[EN] Terrace

[VI] Bờ thoải

[FR] Terrasse

[VI] Dẻo đất trên sườn núi có độ dốc ngang thấp, thuận lợi cho việc đặt tuyến.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

terrace

thềm