terrace
o thềm, bậc thềm
§ alluvial terrace : thềm bồi tích
§ built up terrace : thềm tích tụ
§ drift terrace : thềm băng thùy
§ erosion terrace : thềm xâm thực
§ matched terrace : thềm phù hợp
§ river terrace : thềm sông
§ rock terrace : thềm đá
§ strath terrace : bình nguyên được trẻ hóa
§ stream terrace : thềm sông, thềm do dòng chảy
§ structural terrace : thềm cấu trúc