TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruộng bậc thang

Ruộng bậc thang

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ruộng bậc thang

Terrace

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

 contour field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level terrace field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contour field, level terrace field

ruộng bậc thang

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Terrace

Ruộng bậc thang