Việt
Bờ thoải
Anh
Terrace
Đức
Flachküste
Pháp
Terrasse
bờ thoải
(biển) Flachküste f
[EN] Terrace
[VI] Bờ thoải
[FR] Terrasse
[VI] Dẻo đất trên sườn núi có độ dốc ngang thấp, thuận lợi cho việc đặt tuyến.