terrasse
terrasse [teRas] n. f. I. 1. Bồn đất, mô đất cao bằng phang. t> Cultures en terrasses: Ruông bậc thang. Rizières en terrasses: Ruộng lúa bác thang. 2. ĐỊA Thềm sông. 3. Mái bằng (nhà). t> Sân trồi. t> Sân hiên, ban công rộng. 4. Thềm tiệm cà phê. Prendre un demi en (à la) terrasse: uống một cốc vại ỏ thềm tiềm. Terrasse vitrée: Sân hiên có che kính. II. KỸ 1. Đế (của đồ kim hoàn). Bệ (tuạng).