TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terrasse

Bờ thoải

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

terrasse

Terrace

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

terrasse

Terrasse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

terrasse

terrasse [teRas] n. f. I. 1. Bồn đất, mô đất cao bằng phang. t> Cultures en terrasses: Ruông bậc thang. Rizières en terrasses: Ruộng lúa bác thang. 2. ĐỊA Thềm sông. 3. Mái bằng (nhà). t> Sân trồi. t> Sân hiên, ban công rộng. 4. Thềm tiệm cà phê. Prendre un demi en (à la) terrasse: uống một cốc vại ỏ thềm tiềm. Terrasse vitrée: Sân hiên có che kính. II. KỸ 1. Đế (của đồ kim hoàn). Bệ (tuạng).

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Terrasse

[EN] Terrace

[VI] Bờ thoải

[FR] Terrasse

[VI] Dẻo đất trên sườn núi có độ dốc ngang thấp, thuận lợi cho việc đặt tuyến.