TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gradin

terrace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

step

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

berm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gradin

Bankett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steilrand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Böschungsabsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gradin

gradin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

berme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

risberme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les gradins d’un amphithéâtre

Các bậc ở nhà hát, hôi truòng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gradin /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Bankett; Berme

[EN] terrace

[FR] gradin

gradin /SCIENCE/

[DE] Steilrand; Stufe

[EN] step

[FR] gradin

gradin /ENERGY-MINING/

[DE] Absatz

[EN] step

[FR] gradin

gradin

[DE] Bankett; Berme

[EN] terrace

[FR] gradin

berme,gradin,risberme

[DE] Berme; Böschungsabsatz

[EN] berm

[FR] berme; gradin; risberme

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gradin

gradin [gRadẽ] n. m. 1. Bậc. Les gradins d’un amphithéâtre: Các bậc ở nhà hát, hôi truòng. 2. Kệ tủ.