Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/
bậc lên xuống;
bậc thang;
nấc thang;
die Stufen zum Ruhm erklimmen : (nghĩa bóng) trèo lèn nấc thang danh vọng.
Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/
bậc;
nấc (đục vào đá, băng để đặt chân);
Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/
giai đoạn;
mức độ;
trình độ;
cấp bậc;
đẳng cấp (Rang stufe);
auf einer/auf der gleichen Stufe stehen : có cùng trình độ, cùng đẳng cấp jmdn., etw. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen : đặt ai, điều gì ở vị trí ngang bằng, san bằng cách biệt sich mit jmdm. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen : đặt mình ở vị trí ngang hàng với ai, so sánh với ai.
Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/
(seltener) sắc thái;
độ đậm nhạt (Abstufung, Schattierung);
Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/
(Technik) cấp;
bậc;
nấc;
giai đoạn;
die zweite Stufe : bậc hai die verschiedenen Stufen eines Schalters : nhiều nấc khác nhau của công tắc.
Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/
(hỏa tiễn nhiều tầng) tầng (Raketen stufe);
Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/
(Geol ) tầng;
Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Vegetationsstufe (tầng thực vật);
Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/
(Musik) bậc (trong thang âm);