Việt
bậc lên xuống
bậc xe
bậc thang
nấc thang
bực xa
bực thang
bậc thang.
-e
đá
đạp
bưỏc chân
dáng đi
nhịp bước
bậc thềm
bàn đạp
pê đan
Anh
step
step board
Đức
Tritt
Stufe
Trittbrett
Flißtritt
die Stufen zum Ruhm erklimmen
(nghĩa bóng) trèo lèn nấc thang danh vọng.
Trittbrett /n -(e)s, -er/
cái] bậc lên xuống, bậc xe, bực xa, bực thang, bậc thang.
Flißtritt /m -(e)s,/
1. [cú] đá, đạp; 2. bưỏc chân, dáng đi, nhịp bước; 3. [cái] bậc lên xuống, bậc thềm, bậc thang; 4. [cái] bàn đạp, pê đan;
Tritt /, der; -[e]s, -e/
bậc lên xuống; bậc xe (Trittbrett);
Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/
bậc lên xuống; bậc thang; nấc thang;
(nghĩa bóng) trèo lèn nấc thang danh vọng. : die Stufen zum Ruhm erklimmen
step /xây dựng/
step board /xây dựng/