Việt
-e
đá
đạp
bưỏc chân
dáng đi
nhịp bước
bậc lên xuống
bậc thềm
bậc thang
bàn đạp
pê đan
Đức
Flißtritt
Flißtritt /m -(e)s,/
1. [cú] đá, đạp; 2. bưỏc chân, dáng đi, nhịp bước; 3. [cái] bậc lên xuống, bậc thềm, bậc thang; 4. [cái] bàn đạp, pê đan;