Flißhebel /m -s, =/
cái] bàn đạp, pê đan.
Flißtaste /f =, -n/
cái] bàn đạp, pê đan.
Steigbügel /m -s, =/
cái] chân nâng, bàn đạp; j-m den Steigbügel halten (nghĩa bóng) giúp ai, giúp đô, nâng đô, đô đần, ủng hộ, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ.
Spningbrett /n -(e)s, -/
1. cái bàn nhún (thể thao); 2. (nghĩa bóng) bàn đạp, chỗ dựa làm đà.
Flißtritt /m -(e)s,/
1. [cú] đá, đạp; 2. bưỏc chân, dáng đi, nhịp bước; 3. [cái] bậc lên xuống, bậc thềm, bậc thang; 4. [cái] bàn đạp, pê đan;
Bügel /m -s, =/
1. (kĩ thuật) quai, vòng, tay nắm (cửa), calíp củ cặp, đinh kẹp, má kẹp, đinh cho Ư, đinh đĩa; cái tốc, ống kẹp, vòng đai, vòng trụ, tay nắm, núm vặn; 2. (điện) cái lấy điện hình cung, cung lấy điện; 3. móc cáp nối; 4. bàn đạp; 5. vòng cò (súng).