TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steigbugel

bàn đạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương bàn đạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
steigbügel

chân nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

steigbugel

steigbugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
steigbügel

Steigbügel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m den Steigbügel halten

(nghĩa bóng) giúp ai, giúp đô, nâng đô, đô đần, ủng hộ, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. den Steigbügel halten (geh. abwertend)

nâng đỡ ai trên bước đường công danh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steigbügel /m -s, =/

cái] chân nâng, bàn đạp; j-m den Steigbügel halten (nghĩa bóng) giúp ai, giúp đô, nâng đô, đô đần, ủng hộ, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steigbugel /der/

bàn đạp (của người cưỡi ngựa);

jmdm. den Steigbügel halten (geh. abwertend) : nâng đỡ ai trên bước đường công danh.

steigbugel /der/

(Anat ) xương bàn đạp;