Việt
bàn đạp
xương bàn đạp
chân nâng
Đức
steigbugel
Steigbügel
j-m den Steigbügel halten
(nghĩa bóng) giúp ai, giúp đô, nâng đô, đô đần, ủng hộ, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ.
jmdm. den Steigbügel halten (geh. abwertend)
nâng đỡ ai trên bước đường công danh.
Steigbügel /m -s, =/
cái] chân nâng, bàn đạp; j-m den Steigbügel halten (nghĩa bóng) giúp ai, giúp đô, nâng đô, đô đần, ủng hộ, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ.
steigbugel /der/
bàn đạp (của người cưỡi ngựa);
jmdm. den Steigbügel halten (geh. abwertend) : nâng đỡ ai trên bước đường công danh.
(Anat ) xương bàn đạp;